Quy mô đào tạo hình thức chính quy đến ngày 31/12/2024 (người học)
STT |
Trình độ/ lĩnh vực/ ngành đào tạo |
Mã ngành |
Quy mô đào tạo |
A |
ĐẠI HỌC |
|
|
1 |
Đại học chính quy |
|
2.019 |
1.1 |
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên |
|
|
1.1.1 |
Giáo dục Tiểu học |
7140202 |
209 |
1.1.2 |
Sư phạm Hóa học |
7140212 |
14 |
1.1.3 |
Sư phạm Toán học |
7140209 |
30 |
1.1.4 |
Sư phạm Sinh học |
7140213 |
7 |
1.2 |
Kinh doanh và quản lý |
|
|
1.2.1 |
Quản trị kinh doanh |
7340101 |
182 |
1.2.2 |
Tài chính – Ngân hàng |
7340201 |
150 |
1.2.3 |
Kế toán |
7340301 |
294 |
1.3 |
Khoa học tự nhiên |
|
|
1.3.1 |
Khoa học môi trường |
7440301 |
9 |
1.4 |
Máy tính và công nghệ thông tin |
|
|
1.4.1 |
Công nghệ thông tin |
7480201 |
377 |
1.5 |
Nông lâm nghiệp và thủy sản |
|
|
1.5.1 |
Chăn nuôi |
7620105 |
42 |
1.5.2 |
Bảo vệ thực vật |
7620112 |
37 |
1.5.3 |
Nuôi trồng thủy sản |
7620301 |
287 |
1.6 |
Nhân văn |
|
|
1.6.1 |
Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam |
7220101 |
176 |
1.6.2 |
Ngôn ngữ Anh |
7220201 |
197 |
1.7 |
Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân |
|
|
1.7.1 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
7810103 |
8 |
B |
CAO ĐẲNG NGÀNH GIÁO DỤC MẦM NON |
|
|
2 |
Cao đẳng chính quy |
|
43 |
2.1 |
Chính quy |
51140201 |
43 |
|
Tổng |
|
2.062 |