1. Danh sách giảng viên toàn thời gian
STT |
Họ và tên |
Chức danh khoa học |
Trình độ chuyên môn |
Chuyên môn đào tạo |
Ngành tham gia giảng dạy |
|
Tên ngành cao đẳng |
Tên ngành đại học |
|||||
1 |
Hồ Hữu Tường |
|
Tiến sĩ |
Giáo dục học |
Giáo dục Mầm non |
|
2 |
Nguyễn Thị Minh Trang |
|
Thạc sĩ |
Giáo dục Mầm non |
Giáo dục Mầm non |
|
3 |
Trịnh Thị Khả Duyên |
|
Thạc sĩ |
Lý luận và Phương pháp dạy học Âm nhạc |
Giáo dục Mầm non |
|
4 |
Hoàng Kim Hồng |
|
Thạc sĩ |
Giáo dục Mầm non |
Giáo dục Mầm non |
|
5 |
Nguyễn Phước Hoàng |
|
Tiến sĩ |
Lý luận & Phương pháp dạy học môn Văn – Tiếng Việt |
|
Giáo dục Tiểu học |
6 |
Ngô Đức Khánh |
|
Tiến sĩ |
Địa lý và Công nghệ |
|
Giáo dục Tiểu học |
7 |
Đào Thị Thu |
|
Tiến sĩ |
Giáo dục học |
|
Giáo dục Tiểu học |
8 |
Trần Thanh Lâm |
|
Tiến sĩ |
Sinh học |
|
Giáo dục Tiểu học |
9 |
Phạm Tiến Công |
|
Thạc sĩ |
Tâm lý học |
|
Giáo dục Tiểu học |
10 |
Hồ Thị Mỹ Ly |
|
Thạc sĩ |
Giáo dục học bậc Tiểu học |
|
Giáo dục Tiểu học |
11 |
Hồ Thị Nguyệt Linh |
|
Thạc sĩ |
Hoá hữu cơ |
|
Giáo dục Tiểu học |
12 |
Trần Đức Cường |
|
Thạc sĩ |
Giáo dục học |
|
Giáo dục Tiểu học |
13 |
Trần Văn Bé |
|
Thạc sĩ |
Hoá hữu cơ |
|
Giáo dục Tiểu học |
14 |
Tiêu Quỳnh Mai |
|
Thạc sĩ |
Quản lý giáo dục |
|
Giáo dục Tiểu học |
15 |
Phạm Thị Kim Thoa |
|
Thạc sĩ |
Giáo dục học |
|
Giáo dục Tiểu học |
16 |
Diệp Thị Hồng Phước |
|
Thạc sĩ |
Sinh lý động vật |
|
Giáo dục Tiểu học |
17 |
Cao Bích Tuyền |
|
Thạc sĩ |
Sinh học |
|
Giáo dục Tiểu học |
18 |
Ngô Trúc Phương |
|
Tiến sĩ |
Lý luận và PP dạy học bộ môn Toán |
|
Sư phạm Toán học |
19 |
Nguyễn Thông Minh |
|
Thạc sĩ |
Lý luận & Phương pháp dạy học bộ môn Toán |
|
Sư phạm Toán học |
20 |
Huỳnh Lâm Thị Ngọc Thảo |
|
Thạc sĩ |
Hoá học |
|
Sư phạm Hoá học |
21 |
Phạm Đình Trí |
|
Thạc sĩ |
Vật lý |
|
Sư phạm Hoá học |
22 |
Lê Mỹ Phương |
|
Tiến sĩ |
Khoa học sinh học, Nuôi trồng thủy sản |
|
Sư phạm Sinh học |
23 |
Ngô Đức Lưu |
|
Tiến sĩ |
Khoa học máy tính |
|
Công nghệ thông tin |
24 |
Nguyễn Hoàng Hôn |
|
Thạc sĩ |
Khai thác dữ liệu & Quản lý tri thức |
|
Công nghệ thông tin |
25 |
Nguyễn Hữu Tâm |
|
Thạc sĩ |
Toán Giải tích |
|
Công nghệ thông tin |
26 |
Huỳnh Huy Tuấn |
|
Thạc sĩ |
Khoa học máy tính |
|
Công nghệ thông tin |
27 |
Trần Tam Phương |
|
Thạc sĩ |
Triết học |
|
Công nghệ thông tin |
28 |
Tào Thanh Hải |
|
Thạc sĩ |
Hệ thống thông tin |
|
Công nghệ thông tin |
29 |
Trương Xuân Hạnh |
|
Thạc sĩ |
Hệ thống thông tin |
|
Công nghệ thông tin |
30 |
Trần Phước Nghĩa |
|
Thạc sĩ |
Hệ thống thông tin |
|
Công nghệ thông tin |
31 |
Nguyễn Khải Hoàn |
|
Thạc sĩ |
Toán học |
|
Công nghệ thông tin |
32 |
Nguyễn Hữu Tâm |
|
Thạc sĩ |
Toán Giải tích |
|
Công nghệ thông tin |
33 |
Nguyễn Văn Khởi |
|
Thạc sĩ |
Vật lý kỹ thuật |
|
Công nghệ thông tin |
34 |
Hoàng Ngọc Hiển |
|
Thạc sĩ |
Khai thác kiến thức trong dữ liệu |
|
Công nghệ thông tin |
35 |
Lê Quốc Bảo |
|
Thạc sĩ |
Hệ thống thông tin |
|
Công nghệ thông tin |
36 |
Triệu Vĩnh Viêm |
|
Thạc sĩ |
Hệ thống thông tin |
|
Công nghệ thông tin |
37 |
Tô Khánh Toàn |
|
Thạc sĩ |
Khai thác tri thức từ dữ liệu |
|
Công nghệ thông tin |
38 |
Triệu Yến Yến |
|
Thạc sĩ |
Quản lý Khoa học & Công nghệ |
|
Công nghệ thông tin |
39 |
Sơn Thanh Thoảng |
|
Thạc sĩ |
Kinh tế chính trị |
|
Công nghệ thông tin |
40 |
Võ Ngọc Lợi |
|
Thạc sĩ |
Hệ thống thông tin |
|
Công nghệ thông tin |
41 |
Huỳnh Thị Mỹ Trâm |
|
Thạc sĩ |
Hệ thống thông tin |
|
Công nghệ thông tin |
42 |
Hà Thị Phương Anh |
|
Thạc sĩ |
Khoa học máy tính |
|
Công nghệ thông tin |
43 |
Trần Thị Ngọc Thảo |
|
Thạc sĩ |
Hệ thống thông tin |
|
Công nghệ thông tin |
44 |
Trương Thị Kiều |
|
Thạc sĩ |
Lịch sử Đảng |
|
Công nghệ thông tin |
45 |
Dương Văn Trọng |
|
Thạc sĩ |
Vật lý lý thuyết & Vật lý toán |
|
Công nghệ thông tin |
46 |
Nguyễn Văn Trọng |
|
Thạc sĩ |
Khai thác dữ liệu & Quản lý tri thức |
|
Công nghệ thông tin |
47 |
Trịnh Khánh Linh |
|
Thạc sĩ |
Lý luận & Phương pháp dạy học bộ môn Toán |
|
Công nghệ thông tin |
48 |
Ngũ Hữu Khái |
|
Thạc sĩ |
Giáo dục thể chất |
|
Công nghệ thông tin |
49 |
Phan Văn Đàn |
|
Tiến sĩ |
Kinh doanh và quản lý |
|
Quản trị kinh doanh |
50 |
Bùi Thị Hiền |
|
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
|
Quản trị kinh doanh |
51 |
Nguyễn Thị Bích Ngân |
|
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
|
Quản trị kinh doanh |
52 |
Phạm Thị Kim Loan |
|
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
|
Quản trị kinh doanh |
53 |
Phạm Mỹ Phương |
|
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
|
Quản trị kinh doanh |
54 |
Mai Hoà An |
|
Thạc sĩ |
Kinh tế Nông nghiệp |
|
Quản trị kinh doanh |
55 |
Võ Thị Phương Hồng Hợp |
|
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
|
Quản trị kinh doanh |
56 |
Phạm Ánh Sương |
|
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
|
Quản trị kinh doanh |
57 |
Nguyễn Thị Hằng Nga |
|
Tiến sĩ |
Kinh doanh thương mại |
|
Quản trị kinh doanh |
58 |
Trương Thị Xuân Thảo |
|
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh quốc tế |
|
Quản trị kinh doanh |
59 |
Lê Thị Thêm |
|
Thạc sĩ |
Luật kinh tế |
|
Quản trị kinh doanh |
60 |
Nguyễn Vinh Quang |
|
Thạc sĩ |
Khoa học giáo dục |
|
Quản trị kinh doanh |
61 |
Võ Hoàng Khiêm |
|
Tiến sĩ |
Kinh tế |
|
Tài chính - Ngân hàng |
62 |
Lê Hồng Nga |
|
Thạc sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
|
Tài chính - Ngân hàng |
63 |
Trịnh Hoàng Sơn |
|
Thạc sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
|
Tài chính - Ngân hàng |
64 |
Nguyễn Thị Phương |
|
Thạc sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
|
Tài chính - Ngân hàng |
65 |
Quách Thị Hải Yến |
|
Thạc sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
|
Tài chính - Ngân hàng |
66 |
Lê Huỳnh Như |
|
Thạc sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
|
Tài chính - Ngân hàng |
67 |
Nguyễn Lê Lý |
|
Thạc sĩ |
Luật kinh tế |
|
Tài chính - Ngân hàng |
68 |
Lâm Hoàng Mai |
|
Thạc sĩ |
Giáo dục học |
|
Tài chính - Ngân hàng |
69 |
Tô Vĩnh Sơn |
|
Tiến sĩ |
Kinh tế học |
|
Kế toán |
70 |
Bùi Thị Thu Lan |
|
Thạc sĩ |
Kế toán |
|
Kế toán |
71 |
Trần Thị Kim Ngân |
|
Thạc sĩ |
Kế toán |
|
Kế toán |
72 |
Trần Nhật Bằng |
|
Thạc sĩ |
Kinh tế Nông nghiệp |
|
Kế toán |
73 |
Dương Thế Lân |
|
Thạc sĩ |
Kinh tế phát triển |
|
Kế toán |
74 |
Trịnh Hữu Lực |
|
Tiến sĩ |
Kế toán |
|
Kế toán |
75 |
Nguyễn Văn Ngoan |
|
Thạc sĩ |
Kế toán |
|
Kế toán |
76 |
Tăng Thành Phước |
|
Thạc sĩ |
Kế toán |
|
Kế toán |
77 |
Trương Thị Bé |
|
Thạc sĩ |
Kinh tế Nông nghiệp |
|
Kế toán |
78 |
Nguyễn Thị Diễm Trang |
|
Thạc sĩ |
Kế toán |
|
Kế toán |
79 |
Nguyễn Thị Thu Hậu |
|
Thạc sĩ |
Kế toán |
|
Kế toán |
80 |
La Thuỳ Diễm |
|
Thạc sĩ |
Luật kinh tế |
|
Kế toán |
81 |
Nguyễn Văn Tuấn |
|
Tiến sĩ |
Kinh tế nông nghiệp |
|
Kế toán |
82 |
Nguyễn Thị Kim Xuân |
|
Tiến sĩ |
Quản lý Môi trường |
|
Khoa học môi trường |
83 |
Phạm Giang Nam |
|
Thạc sĩ |
Khoa học môi trường |
|
Khoa học môi trường |
84 |
Lâm Quốc Huy |
|
Thạc sĩ |
Công nghệ môi trường |
|
Khoa học môi trường |
85 |
Nguyễn Thị Bích Vân |
|
Tiến sĩ |
Nuôi trồng thủy sản |
|
Nuôi trồng thuỷ sản |
86 |
Trần Thị Linh Nhâm |
|
Tiến sĩ |
Ứng dụng sinh học và công nghệ sinh học |
|
Nuôi trồng thuỷ sản |
87 |
Tiền Hải Lý |
|
Tiến sĩ |
Nuôi trồng thủy sản |
|
Nuôi trồng thuỷ sản |
88 |
Lâm Tâm Nguyên |
|
Tiến sĩ |
Nuôi trồng thủy sản |
|
Nuôi trồng thuỷ sản |
89 |
Trần Thị Bé |
|
Tiến sĩ |
Nuôi trồng thủy sản |
|
Nuôi trồng thuỷ sản |
90 |
Lê Hoàng Vũ |
|
Tiến sĩ |
Nuôi trồng thủy sản |
|
Nuôi trồng thuỷ sản |
91 |
Nguyễn Thị Hồng Vân |
|
Thạc sĩ |
Nuôi trồng thủy sản |
|
Nuôi trồng thuỷ sản |
92 |
Dương Hải Toàn |
|
Thạc sĩ |
Nuôi trồng thủy sản |
|
Nuôi trồng thuỷ sản |
93 |
Tiêu Ngọc Xiếu |
|
Thạc sĩ |
Sinh thái học |
|
Nuôi trồng thuỷ sản |
94 |
Trần Thị Bích Như |
|
Thạc sĩ |
Nuôi trồng thủy sản |
|
Nuôi trồng thuỷ sản |
95 |
Lê Thị Ngọc Ngà |
|
Thạc sĩ |
Sinh thái học |
|
Nuôi trồng thuỷ sản |
96 |
Trần Ngọc Hạnh |
|
Thạc sĩ |
Công nghệ môi trường |
|
Nuôi trồng thuỷ sản |
97 |
Nguyễn Thị Kiều |
|
Tiến sĩ |
Khoa học cây trồng |
|
Bảo vệ thực vật |
98 |
Đặng Nguyệt Quế |
|
Tiến sĩ |
Trồng trọt |
|
Bảo vệ thực vật |
99 |
Phạm Thị Thắm |
|
Thạc sĩ |
Bảo vệ thực vật |
|
Bảo vệ thực vật |
100 |
Dương Thị Bích Huyền |
|
Thạc sĩ |
Khoa học đất |
|
Bảo vệ thực vật |
101 |
Mai Như Phương |
|
Thạc sĩ |
Bảo vệ thực vật |
|
Bảo vệ thực vật |
102 |
Trần Thị Mil |
|
Thạc sĩ |
Trồng trọt |
|
Bảo vệ thực vật |
103 |
Nguyễn Thị Thúy Hằng |
|
Thạc sĩ |
Bảo vệ thực vật |
|
Bảo vệ thực vật |
104 |
Trần Hồng Định |
|
Tiến sĩ |
Chăn nuôi |
|
Chăn nuôi |
105 |
Nguyễn Tiến Sĩ |
|
Thạc sĩ |
Thú y |
|
Chăn nuôi |
106 |
Mai Thị Ngọc Hương |
|
Thạc sĩ |
Chăn nuôi |
|
Chăn nuôi |
107 |
Nguyễn Thanh Thư |
|
Thạc sĩ |
Thú y |
|
Chăn nuôi |
108 |
Trương Thu Trang |
|
Tiến sĩ |
Văn hóa học |
|
Tiếng Việt và Văn hoá Việt Nam |
109 |
Trần Mạnh Hùng |
|
Tiến sĩ |
Văn học Việt Nam |
|
Tiếng Việt và Văn hoá Việt Nam |
110 |
Đỗ Thị Liên |
|
Thạc sĩ |
Văn hóa Việt Nam |
|
Tiếng Việt và Văn hoá Việt Nam |
111 |
Dương Minh Ngọc |
|
Thạc sĩ |
Văn học nước ngoài |
|
Tiếng Việt và Văn hoá Việt Nam |
112 |
Lê Kiều Nương |
|
Thạc sĩ |
Văn hóa Việt Nam |
|
Tiếng Việt và Văn hoá Việt Nam |
113 |
Lữ Thị Thùy Vân |
|
Thạc sĩ |
Văn hóa Việt Nam |
|
Tiếng Việt và Văn hoá Việt Nam |
114 |
Trịnh Minh Hiếu |
|
Thạc sĩ |
Lịch Sử Việt Nam |
|
Tiếng Việt và Văn hoá Việt Nam |
115 |
Võ Thị Diễm Phương |
|
Thạc sĩ |
Ngữ văn |
|
Tiếng Việt và Văn hoá Việt Nam |
116 |
Nguyễn Châu Hận |
|
Thạc sĩ |
Lý luận & Phương pháp dạy học môn Văn – Tiếng Việt |
|
Tiếng Việt và Văn hoá Việt Nam |
117 |
Diệp Kiều Trang |
|
Thạc sĩ |
Triết học |
|
Tiếng Việt và Văn hoá Việt Nam |
118 |
Huỳnh Văn Viên |
|
Thạc sĩ |
Khoa học giáo dục |
|
Tiếng Việt và Văn hoá Việt Nam |
119 |
Nguyễn Ái Hoàng Châu |
|
Thạc sĩ |
Anh văn |
|
Ngôn ngữ Anh |
120 |
Nguyễn Thị Sang |
|
Thạc sĩ |
Lý luận & Phương pháp dạy học Tiếng Anh |
|
Ngôn ngữ Anh |
121 |
Nguyễn Thanh Tòng |
|
Thạc sĩ |
Lý luận & Phương pháp dạy học môn Tiếng Pháp |
|
Ngôn ngữ Anh |
122 |
Võ Thị Ngọc Huyền |
|
Thạc sĩ |
Ngôn ngữ Anh |
|
Ngôn ngữ Anh |
123 |
Nguyễn Hiếu Trung |
|
Thạc sĩ |
Ngôn ngữ Anh |
|
Ngôn ngữ Anh |
124 |
Liên Trọng Nghĩa |
|
Thạc sĩ |
Lý luận & Phương pháp dạy học môn Tiếng Anh |
|
Ngôn ngữ Anh |
125 |
Lê Minh Thoại |
|
Thạc sĩ |
Pháp văn |
|
Ngôn ngữ Anh |
126 |
Tạ Thị Kim Oanh |
|
Thạc sĩ |
Ngôn ngữ Anh |
|
Ngôn ngữ Anh |
127 |
Nguyễn Thị Ánh Đào |
|
Thạc sĩ |
Lý luận & Phương pháp dạy học Tiếng Anh |
|
Ngôn ngữ Anh |
128 |
Ngô Ngọc Thảo |
|
Thạc sĩ |
Ngôn ngữ Anh |
|
Ngôn ngữ Anh |
129 |
Nguyễn Trúc An |
|
Thạc sĩ |
Lý luận & Phương pháp dạy học môn Tiếng Anh |
|
Ngôn ngữ Anh |
130 |
Sầm Ngọc Khả Tú |
|
Thạc sĩ |
Ngôn ngữ Anh |
|
Ngôn ngữ Anh |
131 |
Trương Thị Như Ý |
|
Thạc sĩ |
Ngôn ngữ Anh |
|
Ngôn ngữ Anh |
132 |
Phạm Thanh Loan |
|
Thạc sĩ |
Lý luận & Phương pháp dạy học môn Tiếng Anh |
|
Ngôn ngữ Anh |
133 |
Huỳnh Thị Út |
|
Thạc sĩ |
Ngôn ngữ Anh |
|
Ngôn ngữ Anh |
134 |
Lê Thanh Tùng |
|
Tiến sĩ |
Kinh doanh thương mại |
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
135 |
Phan Việt Đua |
|
Thạc sĩ |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
136 |
Phạm Thị Kiều Trân |
|
Thạc sĩ |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
137 |
Nguyễn Phước Hưng |
|
Thạc sĩ |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
138 |
Lưu Thị Liên |
|
Thạc sĩ |
Việt Nam học |
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
139 |
Trần Thị Tường Vi |
|
Thạc sĩ |
Xã hội học |
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
140 |
Nguyễn Thị Chúc |
|
Thạc sĩ |
Công nghệ Sinh học |
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
141 |
Dương Thế Bảo |
|
Thạc sĩ |
Ngôn ngữ Anh |
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Tổng số giảng viên toàn thời gian |
|
|
4 |
137 |
2. Danh sách giảng viên thỉnh giảng tham gia giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh trình độ đại học, trình độ cao đẳng ngành Giáo dục Mầm non
TT |
Họ và tên |
Cơ quan công tác |
Chức danh khoa học |
Trình độ chuyên môn |
Chuyên môn được đào tạo |
Ngành tham gia giảng dạy |
|
Tên ngành cao đẳng |
Tên ngành đại học |
||||||
1 |
Huỳnh Văn Hiền |
Trường Thuỷ sản, Đại học Cần Thơ |
|
Tiến sĩ |
Kinh tế nông nghiệp |
|
Nuôi trồng thuỷ sản |
2 |
Lý Hồng Thái |
Đại học Cần Thơ |
|
Thạc sĩ |
Ngôn ngữ Anh |
|
Ngôn ngữ Anh |
3 |
Trịnh Lê Hồng Phương |
Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh |
|
Tiến sĩ |
Sư phạm Hóa học |
|
Sư phạm Hoá |
4 |
Phan Hoàng Mạnh |
Chi cục Chăn nuôi và Thú y tỉnh Bạc Liêu |
|
Thạc sĩ |
Thú y |
|
Chăn nuôi |
5 |
Huỳnh Kim Quýt |
Trường Đại học Tiền Giang |
|
Thạc sĩ |
Công nghệ thông tin |
|
Công nghệ thông tin |
6 |
Đoàn Nhựt Trường |
Mobiphone tỉnh Bạc Liêu |
|
Thạc sĩ |
Công nghệ thông tin |
|
Công nghệ thông tin |
7 |
Nguyễn Chí Hậu |
Cty Luật TNHH Đoàn Đình Mỹ và cộng sự |
|
Thạc sĩ |
Luật |
|
Tài chính – Ngân hàng |
8 |
Trần Ngọc Bích |
Trường Nông nghiệp, Đại học Cần Thơ |
PGS |
Tiến sĩ |
Miễn dịch học |
|
Chăn nuôi |
9 |
Nguyễn Duy Hưng |
Chi cục Chăn nuôi và Thú y tỉnh Bạc Liêu |
|
Thạc sĩ |
Thú y |
|
Chăn nuôi |
10 |
Võ Minh Khang |
Trường Chính trị Châu Văn Đặng |
|
Thạc sĩ |
Triết học Mác - Lênin |
|
Nuôi trồng thủy sản |
11 |
Tô Hoàng Hiệp |
Trường Chính trị Châu Văn Đặng |
|
Thạc sĩ |
Triết học Mác - Lênin |
|
Nuôi trồng thủy sản |
12 |
Lâm Thị Sang |
Nghỉ hưu |
|
Tiến sĩ |
Tâm lý học |
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
13 |
Huỳnh Xuân Phát |
Nghỉ hưu |
|
Thạc sĩ |
Toán học |
|
Giáo dục Tiểu học |
14 |
Đoàn Vũ Phong |
Cty TNHH Dược Thuỷ sản Hùng Hưng |
|
Thạc sĩ |
Nuôi trồng thủy sản |
|
Nuôi trồng thuỷ sản |
15 |
Đặng Trung Thắng |
Nghỉ hưu |
|
Thạc sĩ |
Tài chính – Ngân hành |
|
Kế toán |
16 |
Nguyễn Thị Hồng Duyên |
Trường Cao đẳng Cộng đồng Sóc Trăng |
|
Tiến sĩ |
Toán học |
|
Sư phạm Toán |
17 |
Phạm Thanh Liêm |
Trường Thuỷ sản, Đại học Cần Thơ |
PGS |
Tiến sĩ |
Nuôi trồng thủy sản |
|
Nuôi trồng thuỷ sản |
18 |
Nguyễn Thị Kim Liên |
Trường Thuỷ sản, Đại học Cần Thơ |
PGS |
Tiến sĩ |
Nuôi trồng thủy sản |
|
Nuôi trồng thuỷ sản |
19 |
Vũ Ngọc Út |
Trường Thuỷ sản, Đại học Cần Thơ |
GS |
Tiến sĩ |
Sinh học biển ứng dụng và Nuôi thủy sản |
|
Nuôi trồng thuỷ sản |
20 |
Nguyễn Thanh Tùng |
Viện nghiên cứu và NTTS |
|
Tiến sĩ |
Nuôi trồng thủy sản |
|
Nuôi trồng thuỷ sản |
21 |
Võ Thành Toàn |
Trường Thuỷ sản, Đại học Cần Thơ |
PGS |
Tiến sĩ |
Nuôi trồng thủy sản |
|
Nuôi trồng thuỷ sản |
22 |
Trang Ngọc Tuấn |
Chi cục Thuế Bạc Liêu |
|
Thạc sĩ |
Kinh tế |
|
Quản trị kinh doanh |
23 |
Lê Thị Thanh Diệu |
Trung tâm hỗ trợ dịch vụ hành chính kế toán |
|
Thạc sĩ |
Kế toán |
|
Kế toán |
24 |
Ngô Viết Thịnh |
Trường Đại học Nam Cần Thơ |
|
Tiến sĩ |
Công nghệ thông tin |
|
Công nghệ thông tin |
25 |
Huỳnh Văn Bảo |
Ngân hàng TMCP Phát triển TP HCM – Chi nhánh Bạc Liêu |
|
Thạc sĩ |
Tài chính – Ngân hàng |
|
Tài chính - Ngân hàng |
26 |
Trần Văn Việt |
Trường Thuỷ sản, Đại học Cần Thơ |
|
Tiến sĩ |
Quản lý nguồn lợi |
|
Nuôi trồng thuỷ sản |
27 |
Nguyễn Văn Hoà |
Trường Thuỷ sản, Đại học Cần Thơ |
GS |
Tiến sĩ |
Sinh học |
|
Nuôi trồng thuỷ sản |
28 |
Hồ Thuý Hằng |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long |
|
Thạc sĩ |
Thú y |
|
Chăn nuôi |
29 |
Thái Công Dân |
Khoa Ngoại ngữ, Đại học Cần Thơ |
|
Tiến sĩ |
Quản lý giáo dục |
|
Khoa học môi trường |
30 |
Tăng Hồng Siêu |
Sở Nông nghiệp & Phát triển nông thông Bạc Liêu |
|
Thạc sĩ |
Thú y |
|
Chăn nuôi |
31 |
Đoàn Xuân Diệp |
Trường Đại học Văn Lang Thành phố Hồ Chí Minh |
|
Tiến sĩ |
Nuôi trồng thủy sản |
|
Nuôi trồng thủy sản |
32 |
Lê Kiều Hiếu |
Chi cục trồng trọt và Bảo vệ thực vật Bạc Liêu |
|
Tiến sĩ |
Khoa học cây trồng |
|
Bảo vệ thực vật |
33 |
Lê Minh Tường |
Trường Nông nghiệp, Đại học Cần Thơ |
PGS |
Tiến sĩ |
Bảo vệ thực vật |
|
Bảo vệ thực vật |
34 |
Lê Minh Hiền |
Trường Chính trị Châu Văn Đặng |
|
Thạc sĩ |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
|
Nuôi trồng thuỷ sản |
35 |
Lê Ánh Tuyết |
Đảng uỷ khối các cơ quan tỉnh Bạc Liêu |
|
Thạc sĩ |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
|
Kế toán |
36 |
Lê Phong Dũ |
Trường Đại học Trà Vinh |
|
Thạc sĩ |
Công nghệ thông tin |
|
Công nghệ thông tin |
37 |
Ngô Thị Thu Thảo |
Đại học Cần Thơ |
PGS |
Tiến sĩ |
Sinh học biển |
|
Nuôi trồng thuỷ sản |
38 |
Nguyễn Hồng Quí |
Đại học Cần Thơ |
|
Thạc sĩ |
Ngôn ngữ Anh |
|
Ngôn ngữ Anh |
39 |
Nguyễn Hữu Yến Nhi |
Trường Đại học An Giang |
|
Tiến sĩ |
Dinh dưỡng động vật thủy sản |
|
Nuôi trồng thủy sản |
40 |
Nguyễn Phú Hòa |
Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh |
PGS |
Tiến sĩ |
Nuôi trồng thủy sản |
|
Nuôi trồng thủy sản |
41 |
Nguyễn Văn Bo |
Chi cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật Bạc Liêu |
|
Tiến sĩ |
Khoa học cây trồng |
|
Bảo vệ thực vật |
42 |
Nguyễn Tiến Phước |
Trường Chính trị Châu Văn Đặng |
|
Thạc sĩ |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
|
Kế toán |
43 |
Nguyễn Thị Nhã Vy |
Ngân hàng thương mại cổ phần Việt Á |
|
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
|
Kế toán |
44 |
Phan Thị Phương Nam |
Trường Đại học Trà Vinh |
|
Thạc sĩ |
Công nghệ thông tin |
|
Công nghệ thông tin |
45 |
Trần Thị Thảo |
Đại học Cần Thơ |
|
Tiến sĩ |
Nuôi trồng thủy sản |
|
Nuôi trồng thủy sản |
46 |
Trương Thị Phúc |
Đảng uỷ khối các cơ quan tỉnh Bạc Liêu |
|
Thạc sĩ |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
|
Nuôi trồng thuỷ sản |
47 |
Trương Quỳnh Như |
Đại học Cần Thơ |
|
Tiến sĩ |
Chăn nuôi |
|
Chăn nuôi |
48 |
Từ Thị Cẩm Thúy |
Báo Bạc Liêu |
|
Thạc sĩ |
Báo chí |
|
Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
49 |
Nguyễn Hoàng Duy Thiện |
Trường Đại học Trà Vinh |
|
Thạc sĩ |
Công nghệ thông tin |
|
Công nghệ thông tin |
Tổng số giảng viên thỉnh giảng |
|
|
|
|
49 |