Chương trình đào tạo chính quy trình độ đại học và cao đẳng ngành Giáo dục Mầm non
STT |
Mã chương trình đào tạo |
Tên chương trình đào tạo |
Chi tiết |
1 |
7140202 |
Chương trình đào tạo ngành Giáo dục Tiểu học |
Xem thêm |
2 |
7480201 |
Chương trình đào tạo ngành Công nghệ thông tin |
Xem thêm: Công nghệ thông tin, Công nghệ phần mềm, Công nghệ số |
3 |
7340101 |
Chương trình đào tạo ngành Quản trị kinh doanh |
Xem thêm |
4 |
7340301 |
Chương trình đào tạo ngành Kế toán |
Xem thêm |
5 |
7340201 |
Chương trình đào tạo ngành Tài chính – Ngân hàng |
Xem thêm |
6 |
7810103 |
Chương trình đào tạo ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Xem thêm |
7 |
7220101 |
Chương trình đào tạo ngành Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
Xem thêm: Tiếng Việt và VHVN, Văn hóa du lịch |
8 |
7220201 |
Chương trình đào tạo ngành Ngôn ngữ Anh |
Xem thêm: Ngôn ngữ Anh, Tiếng Anh du lịch |
9 |
7620301 |
Chương trình đào tạo ngành Nuôi trồng thủy sản |
Xem thêm: Nuôi trồng thủy sản, Nuôi tôm công nghệ cao |
10 |
7620105 |
Chương trình đào tạo ngành Chăn nuôi |
Xem thêm: Chăn nuôi, Chăn nuôi thú y |
11 |
7620112 |
Chương trình đào tạo ngành Bảo vệ thực vật |
Xem thêm |
12 |
7440301 |
Chương trình đào tạo ngành Khoa học môi trường |
Xem thêm: Khoa học môi trường, Bảo vệ môi trường thủy sản |
13 |
51140201 |
Chương trình đào tạo ngành Giáo dục Mầm non |
Xem thêm |